TUYẾN GIÁP VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
NHÂN TUYẾN GIÁP VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!
Nhân tuyến giáp là các khối nhân đặc hoặc chứa đầy chất lỏng hình thành trong tuyến giáp, một tuyến nhỏ nằm ở nền cổ, ngay phía trên xương ức của bạn. Hầu hết các nhân tuyến giáp không nguy hiểm và không gây ra triệu chứng. Chỉ có một tỷ lệ nhỏ các nhân tuyến giáp là nhân ung thư:
1. Hoàn cảnh phát hiện một nhân tuyến giáp
Hoàn cảnh phát hiện nhân tuyến giáp có thể xảy ra trong nhiều trường hợp, người bệnh không có triệu chứng gì, bác sĩ phát hiện ra nhân giáp trong một lần kiểm tra y tế thông thường hoặc bác sĩ có thể phát hiện ra nhân giáp trong quá trình chụp chiếu thực hiện vì lý do sức khỏe khác. Tuy nhiên, một số nhân tuyến giáp có thể trở nên đủ lớn để có thể nhìn thấy hoặc gây ra nuốt hoặc thở khó.
Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào loại nhân tuyến giáp ở người bệnh.
2. Triệu chứng của bướu nhân tuyến giáp
Hầu hết các nhân tuyến giáp không có dấu hiệu hoặc triệu chứng, nhưng với những nhân giáp lớn hơn, chúng có thể:
• Khiến bệnh nhân cảm nhận được có nhân giáp
• Nhìn thấy bướu tuyến giáp, thường là có bướu ở trước cổ bạn
• Chèn ép khí quản hoặc thực quản, gây khó thở hoặc khó nuốt
Trong một số trường hợp, các nhân tuyến giáp sản xuất thừa thyroxine - một hormone tuyến giáp tiết ra. Thừa thyroxine có thể gây ra các triệu chứng của cường giáp, chẳng hạn như:
• Giảm cân không giải thích được
• Tăng tiết mồ hôi
• Run tay
• Lo lắng
• Nhịp tim nhanh hoặc không đều
Chỉ có một số ít các nhân tuyến giáp là ung thư, nhưng việc xác định nhân tuyến giáp nào là ung thư không thể được thực hiện bằng cách đánh giá các triệu chứng ở người bệnh. Hầu hết các nhân ung thư tuyến giáp phát triển chậm và còn nhỏ khi bác sĩ phát hiện ra chúng. Hiếm gặp ung thư tuyến giáp xâm lấn với các nhân có thể lớn, chắc, cố định và phát triển nhanh.
3. Khi nào cần đi khám bác sĩ ?
Mặc dù hầu hết các nhân tuyến giáp là lành và không gây ra vấn đề gì, nhưng người bệnh hãy yêu cầu bác sĩ đánh giá bất kỳ bất thường nào ở cổ của mình, đặc biệt nếu khó thở hoặc nuốt. Điều quan trọng là đánh giá khả năng một bướu nhân tuyến giáp là nhân ung thư.
Cần đi khám nếu phát triển các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cường giáp, chẳng hạn như:
• Giảm cân đột ngột mặc dù bạn ăn uống bình thường hoặc ăn tăng lên
• Hồi hộp trống ngực
• Khó ngủ
• Yếu cơ
• Lo lắng hoặc cáu kỉnh
Cũng cần đi khám nếu có các dấu hiệu và triệu chứng của suy giáp, bao gồm:
• Cảm giác sợ lạnh
• Cảm thấy dễ mệt mỏi
• Da khô
• Vấn đề về trí nhớ
• Trầm cảm
• Táo bón
4. Nguyên nhân gây nên bướu nhân tuyến giáp
Có một số nguyên nhân khiến bướu nhân phát triển trong tuyến giáp, bao gồm:
• Sự phát triển quá mức của mô tuyến giáp bình thường, được gọi là u tuyến giáp. Không rõ chính xác vì sao mô giáp lại phát triển, nhưng nó không phải là ung thư và không gây hậu quả nghiêm trọng trừ khi kích thước của nhân lớn quá, gây chèn ép.
• Một số u tuyến giáp gây cường giáp.
• U nang tuyến giáp, là một khoang chứa đầy chất lỏng (nang) trong tuyến giáp phổ biến nhất là do thoái hóa u tuyến giáp. Thông thường, các thành phần đặc lẫn với chất lỏng trong u nang tuyến giáp. U nang thường không ung thư, nhưng đôi khi chúng chứa các phần mô đặc có thể ung thư.
• Viêm tuyến giáp mãn tính: Bệnh Hashimoto, một rối loạn tuyến giáp, có thể gây viêm tuyến giáp và hình thành các nhân lớn. Thường hay đi kèm với suy giáp.
• Bướu đa nhân tuyến giáp: Thuật ngữ bướu cổ được sử dụng để mô tả sự tăng kích thước của tuyến giáp, nguyên nhân có thể do thiếu iod hoặc rối loạn khác của tuyến giáp. Bướu cổ đa nhân giáp gồm nhiều khối riêng biệt tuyến giáp, nhưng nguyên nhân của nó chưa được rõ.
• Ung thư tuyến giáp: Một bướu nhân tuyến giáp ít có nguy cơ là ung thư. Tuy nhiên, một nhân lớn và cứng hoặc gây đau hoặc khó chịu thì đáng lo ngại hơn, cần được bác sĩ kiểm tra. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, chẳng hạn như tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư tuyến giáp hoặc bệnh nội tiết khác và có tiền sử phơi nhiễm phóng xạ từ liệu pháp y tế hoặc từ bụi phóng xạ hạt nhân.
• Thiết hụt iod: Thiếu iod trong chế độ ăn uống của bạn đôi khi có thể khiến tuyến giáp của bạn phát triển thành nhân tuyến giáp. Nhưng thiếu iod không phổ biến ở nhiều nước, nơi iod thường xuyên được thêm vào muối ăn và các thực phẩm khác.
5. Biến chứng bướu nhân tuyến giáp
Các biến chứng liên quan đến một bướu nhân tuyến giáp bao gồm:
• Khó nuốt hoặc khó thở: Các nhân lớn hoặc bướu cổ đa nhân có thể cản trở việc nuốt hoặc thở.
• Cường giáp: Xảy ra khi một nhân giáp hoặc tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp, dẫn đến cường giáp, gây giảm cân, yếu cơ, sợ nóng và lo lắng, kích động.
• Các biến chứng tiềm ẩn của cường giáp bao gồm loạn nhịp tim, cơn nhiễm độc giáp cấp một biến chứng hiếm gặp nhưng có khả năng đe dọa tính mạng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
• Liên quan đến phẫu thuật bướu nhân tuyến giáp: Nếu bác sĩ chỉ định phẫu thuật để loại bỏ một nhân giáp, người bệnh có thể cần điều trị thay thế hormone tuyến giáp suốt đời.
6. Chẩn đoán bướu nhân tuyến giáp
Khi đánh giá một nhân tuyến giáp, một trong những mục tiêu chính của bác sĩ là loại trừ khả năng bị ung thư. Nhưng bác sĩ cũng sẽ đánh giá hoạt động của tuyến giáp qua các xét nghiệm bao gồm:
• Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu người bệnh nuốt trong khi kiểm tra tuyến giáp để đánh giá sự di động của tuyến giáp. Bác sĩ cũng sẽ tìm kiếm các dấu hiệu và triệu chứng của cường giáp, chẳng hạn như run, tăng phản xạ, nhịp tim nhanh hoặc không đều. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng của suy giáp, chẳng hạn như nhịp tim chậm, da khô và phù mặt.
• Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Các xét nghiệm đo nồng độ hormone TSH trong máu và hormone tuyến giáp có thể cho biết bạn có bị cường giáp hay suy giáp hay không.
• Siêu âm: Kỹ thuật hình ảnh này sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp của người bệnh. Siêu âm tuyến giáp cung cấp thông tin tốt nhất về hình dạng và cấu trúc của các nhân giáp. Các bác sĩ có thể sử dụng nó để phân biệt u nang với các nhân đặc hoặc để xác định xem có nhiều nhân hay không. Các bác sĩ cũng có thể sử dụng nó như một hướng dẫn trong việc thực hiện chọc hút nhân giáp bằng kim nhỏ.
• Chọc hút nhân tuyến giáp bằng kim: Các nhân giáp thường được làm tế bào học để đảm bảo không có ung thư. Trong suốt quá trình, bác sĩ sẽ chèn một cây kim rất mỏng vào nốt và loại bỏ một mẫu tế bào. Thủ tục thường được thực hiện tại phòng thủ thuật, mất khoảng 20 phút và có ít rủi ro. Thông thường, bác sĩ sẽ sử dụng siêu âm để giúp hướng dẫn vị trí của kim. Bác sĩ của bạn sau đó gửi các mẫu đến phòng thí nghiệm để phân tích chúng dưới kính hiển vi.
• Xạ hình tuyến giáp: Bác sĩ có thể thực hiện xạ hình tuyến giáp để giúp đánh giá các nhân tuyến giáp. Trong xét nghiệm này, một đồng vị của iod phóng xạ được đưa vào cơ thể người bệnh. Sau đó, người bệnh nằm trên bàn trong khi một camera đặc biệt tạo ra hình ảnh của tuyến giáp của mình trên màn hình máy tính. Các nhân tiết hormone tuyến giáp - được gọi là các nhân nóng - xuất hiện trên scan vì chúng chiếm nhiều đồng vị hơn so với mô tuyến giáp bình thường. Các nhân nóng hầu như luôn luôn không ung thư.Trong một số trường hợp, các nhân bắt giữ ít đồng vị - được gọi là nhân lạnh. Nhân ung thư thường là nhân lạnh. Tuy nhiên, scan tuyến giáp không thể phân biệt giữa các nhân lạnh là ung thư và những nhân không phải là ung thư.
7. Điều trị nhân tuyến giáp
Điều trị phụ thuộc vào loại nhân tuyến giáp người bệnh có.
7.1 Điều trị các nhân lành tính
Nếu một nhân giáp không phải là ung thư, các lựa chọn điều trị bao gồm:
• Theo dõi định kỳ: Nếu tế bào học cho thấy người bệnh có một khối u tuyến giáp không ung thư, bác sĩ có thể khuyên chỉ cần theo dõi. Theo dõi này bao gồm khám lâm sàng và kiểm tra chức năng tuyến giáp đều đặn, nó cũng có thể bao gồm siêu âm. Người bệnh cũng có khả năng phải làm lại tế bào học nhân giáp nếu nhân phát triển lớn hơn. Nếu một khối u tuyến giáp lành tính không thay đổi, người bệnh có thể không bao giờ cần điều trị.
• Điều trị hormon tuyến giáp: Nếu xét nghiệm chức năng tuyến giáp của người bệnh thấy tuyến giáp không sản xuất đủ hormon tuyến giáp, bác sĩ có thể khuyên nên điều trị bằng hormone tuyến giáp.
• Phẫu thuật: Một nhân tuyến giáp không ung thư đôi khi có thể phải phẫu thuật nếu nó quá lớn khiến bạn khó thở, khó nuốt hoặc nói khàn. Các bác sĩ cũng có thể xem xét phẫu thuật cho những người có bướu đa nhân lớn, đặc biệt là khi bướu chèn ép đường thở, thực quản hoặc mạch máu. Các nhân được chẩn đoán là không xác định hoặc nghi ngờ trên xét nghiệm tế bào học cũng cần phẫu thuật cắt bỏ và chúng có thể được sinh thiết kiểm tra các dấu hiệu ung thư.
7.2 Điều trị các nhân gây ra cường giáp
Nếu một nhân giáp sản xuất thừa hormon tuyến giáp (cường giáp), bác sĩ có thể khuyên nên điều trị cường giáp. Điều trị này có thể bao gồm:
• Iod phóng xạ: Sử dụng iod phóng xạ để điều trị cường giáp. Được sử dụng dưới dạng viên nang hoặc ở dạng lỏng, iod phóng xạ được hấp thụ bởi tuyến giáp của bạn. Điều trị này làm giảm kích thước các nhân tuyến giáp và các dấu hiệu và triệu chứng của cường giáp giảm dần, thường trong vòng hai đến ba tháng.
• Thuốc kháng giáp trạng tổng hợp: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể dùng một loại thuốc kháng tuyến giáp như methimazole (Tapazole) để giảm các triệu chứng của bệnh cường giáp. Điều trị nói chung là lâu dài và có thể có tác dụng phụ như tăng men gan, giảm bạch cầu hạt, vì vậy điều quan trọng là phải thảo luận về rủi ro và lợi ích của việc điều trị với bác sĩ.
• Phẫu thuật: Nếu không có chỉ định điều trị bằng iod phóng xạ hoặc thuốc kháng giáp trạng, người bệnh có thể được phẫu thuật để loại bỏ các nhân tuyến giáp hoạt động quá mức. Người bệnh có thể sẽ thảo luận về những rủi ro của phẫu thuật với bác sĩ.
7.3 Điều trị các nhân ung thư
Điều trị cho một nhân tuyến giáp là ung thư là phẫu thuật.
• Theo dõi sát: Ung thư rất nhỏ có nguy cơ phát triển thấp, vì vậy có thể bác sĩ theo dõi chặt chẽ các nhân ung thư trước khi điều trị. Quyết định này thường được thực hiện bởi một chuyên gia về tuyến giáp. Theo dõi sát bao gồm theo dõi siêu âm và thực hiện các xét nghiệm máu.
• Phẫu thuật: Một điều trị phổ biến cho các nhân ung thư là phẫu thuật cắt bỏ. Trước đây, điều trị tiêu chuẩn là loại bỏ phần lớn các mô tuyến giáp - được gọi là cắt tuyến giáp gần như toàn bộ. Tuy nhiên, ngày nay có thể phẫu thuật hạn chế hơn để cắt bán phần tuyến giáp cho một số nhân ung thư. Chỉ định cắt tuyến giáp gần toàn bộ có thể được sử dụng tùy thuộc vào mức độ của bệnh. Rủi ro của phẫu thuật tuyến giáp bao gồm tổn thương dây thần kinh quặt ngược điều khiển dây thanh âm và tổn thương tuyến cận giáp (bốn tuyến nhỏ nằm ở phía sau tuyến giáp có chức năng điều hòa chuyển hóa canxi). Sau khi phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, người bệnh sẽ cần điều trị suốt đời bằng levothyroxin để cung cấp cho cơ thể bạn hormone tuyến giáp. Chuyên gia tuyến giáp sẽ giúp xác định số lượng chính xác cần dùng bởi vì nó có thể đòi hỏi nhiều hơn thay thế hormone để kiểm soát nguy cơ ung thư.
• Tiêm cồn: Một lựa chọn khác để kiểm soát các nhân ung thư nhỏ là tiêm cồn. Kỹ thuật này tiêm cồn tuyệt đối vào nhân tuyến giáp ung thư để tiêu diệt nó.